Tìm theo từ khóa Thùng đựng đá dung tích lớn rộng 60" (135864)
Xem dạng lưới

Máy bơm ly tâm 1.5DK-X20

Máy bơm ly tâm 1.5DK-X20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4SJ4/12

Máy bơm chìm sâu 4SJ4/12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60

- Hiện thị LCD - Thời gian lấy mẫu : 2.5times/s - Đo điện áp DCV : 420mV ~ 500V / ±0.7 % - Đo điện áp ACV:  4.2V ~ 500V / ±2.3 % - Đo điện trở Ω : 420Ω ~ 42MΩ / ±2.0 % - Kiểm tra thông mạch (420Ω), Diode. - Tự động tắt nguồn  - Nhiệt độ vận hành : 0 ...

1050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng HIOKI 3246-60

Điện áp DC 419.9mV đến 600V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4dgt. AC điện áp 50 đến 500Hz 4.199V đến 600V, 4ranges, cơ bản chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8dgt. (Trung bình sửa chữa) Sức đề kháng 419.9Ω 41.99MΩ, 6ranges, cơ bản chính xác: ± 2.0% ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4SJ6/14

Máy bơm chìm sâu 4SJ6/14 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4221 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...

2200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4SP5/12

Máy bơm chìm sâu 4SP5/12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4222 (True RMS)

DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...

2480000

Bảo hành : 12 tháng

Máy 2 kim cố định điện tử,cắt chỉ tự động HT9210-7P

Hãng sản xuất    HikariLoại máy    2 kimTốc độ không tải (vòng/phút)    3500Độ cao chân vịt (mm)    16Thông số kĩ thuật: Loại máy Máy may 2 kim cố định điện tử Loại kim DPx5 Số lượng kim 2 Số lượng móc 0  Số lượng ống chỉ 3  Khoảng cách kim 6.4 ...

35200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4251 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 6SP46/5

Máy bơm chìm sâu 6SP46/5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3255-50

Dải đo dòng DC     3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC     3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±2,0 % rdg. ±8 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC)     50 đến 500 ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4SJ3-9

Máy bơm chìm sâu 4SJ3-9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4253 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...

4290000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hikio DT-4281

DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg ±2 dgt.ACV(true RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg ±25 dgtDC V+ ACV(true RMS): 6.0000 V đến 1000.0 V /±0.3 % rdg ±30 dgtĐiện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.DCA: 600.00 μA đến 600.00 mA ...

7800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hikio DT-4282

Dải đo điện áp DC 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy: ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest ...

8800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4SJ2/9

Máy bơm chìm sâu 4SJ2/9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9982G

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω  + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa PM3

- Data hold - Chức năng tự động tắt khi không sử dụng (15 phút). Thông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 5n/50n/500n/5µ/50µ/200µF - Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.99k/60kHz - ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu SC3

Máy bơm chìm sâu SC3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF

Chị thị kim - DCV : 0.1/0.25/2.5/10/50/250/1000V  +-5% - ACV : 10/50/250/750V  +- 4% - Ω  : 2k/20k/200k/2M/200MΩ   +-5% - DCA : 50u/2.5m/25m/0.25A - C : 10uF - Nguồn : R6 (IEC) or UM-3 (1.5V)x2 Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...

920000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9981G

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :40 nF/400 nF/4 uF/40 uF/100 uF + ACA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + DCA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + Đo điện trở : 400/4 K/40 K/400 K/4 M/40 M Ω  + ACV : 4 V/40 V/400 V/600 V + DCV : 400.0 mV /4 V/40 V ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4QG1

Máy bơm chìm sâu 4QG1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9983G

Chỉ thị số Giải đo : + DCA : 10A/600 mA/60 mA + ACA : 10A/600 mA/60 mA + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω  + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V + Hz : 40 Hz to 1 KHz. Kiểm tra diode, kiểm ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện dùng gas CC5000-LPG

Thông số kỹ thuật CC5000-LPG Công suất trung bình (W) 4.600 Công suất tối đa (W) 4.800 Tần số (Hz) – Hiệu điện thế (V) – Dòng (A) 50 Hz – 220V – 8.3A Điều chỉnh điện áp Thiết bị tự động điều chỉnh điện áp (AVR) Công suất động cơ CC188F  chạy bằng Gas ...

23700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4QG

Máy bơm chìm sâu 4QG ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện vạn năng FLUKE 113

Thông số kỹ thuật Điện áp tối đa giữa bất kỳ thiết bị đầu cuối và mặt đất trái đất  600 V Hiển thị  3 3/4-digits, số lượng 6000, cập nhật 4/sec Nhiệt độ hoạt động  -10 ° C đến 50 ° C (14 ° F đến 122 ° F) Nhiệt độ lưu trữ  -40 ° C đến 60 ° C (-22 ° F ...

3100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4SK150

Máy bơm chìm sâu 4SK150 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm chìm sâu 4SK100

Máy bơm chìm sâu 4SK100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm tự mồi nước 1DBZ65

Máy bơm tự mồi nước 1DBZ65 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9031

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...

3847000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm tự mồi nước 1DBZ35

Máy bơm tự mồi nước 1DBZ35 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET80S

-          Model : JET80S -          Oputut Power (kP): 0.55 -          Oputut Power (HP): 0.75 -          Max.head (m): 40 -          Max. flow (L/min): 45 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET60S

-          Model : JET60S -          Oputut Power (kP): 0.37 -          Oputut Power (HP): 0.5 -          Max.head (m): 35 -          Max. flow (L/min): 40 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 233

Tuổi thọ pin 400 giờ Loại Pin 3x aa mét, 2x aa cho hiển thị CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 0,50% Hiện tại DC Độ chính xác 1,00% Kích thước 5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 x 3,6 x 7,6) Điện áp AC Độ chính xác 1,00% ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 27 II

Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...

9970000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 28 II

Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...

10200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 289-FVF

Fluke-289 True-RMS công nghiệp Logging Multimeter với TrendCapture FlukeView Forms Phần mềm và cáp 80BK-A đầu dò nhiệt độ TL 71 Silicon Kiểm tra chì Set AC72 Alligator Clips TPAK từ Meter Hanger cho thao tác rảnh tay Mềm trường hợp để bảo vệ mét và ...

14490000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET80L

-          Model : JET80L -          Oputut Power (kP): 0.55 -          Oputut Power (HP): 0.75 -          Max.head (m): 40 -          Max. flow (L/min): 45 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET60L

-          Model : JET60L -          Oputut Power (kP): 0.37 -          Oputut Power (HP): 0.5 -          Max.head (m): 35 -          Max. flow (L/min): 40 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET100P

-          Model : JET100P -          Oputut Power (kP): 0.75 -          Oputut Power (HP): 1.0 -          Max.head (m): 45 -          Max. flow (L/min): 50 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JSP-45

-          Model : JSP-45 -          Oputut Power (kP): 0.25 -          Oputut Power (HP): 0.34 -          Max.head (m): 35 -          Max. flow (L/min): 35 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1"x " ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET80P

-          Model : JET80P -          Oputut Power (kP): 0.55 -          Oputut Power (HP): 0.75 -          Max.head (m): 40 -          Max. flow (L/min): 45 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET60P

-          Model : JET60P -          Oputut Power (kP): 0.37 -          Oputut Power (HP): 0.5 -          Max.head (m): 35 -          Max. flow (L/min): 40 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET100M

-          Model : JET100M -          Oputut Power (kP): 0.75 -          Oputut Power (HP): 1.0 -          Max.head (m): 45 -          Max. flow (L/min): 50 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng số LeCroy WaveAce 1001

Hãng sản xuất: Teledyne LeCroy - USAModel: WaveAce 1001Băng thông: 40 MHzThời gian tăng: 8.8 nsSố kênh: 2Độ phân giải trục đứng: 8-bitsĐộ nhạy trục đứng: 2 mV/div – 10 V/divGiới hạn bộ lọc: 20 MHzĐiện áp vào lớn nhất: 400 Vpk, CAT IVào Coupling: GND, ...

18100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm JET80M

-          Model : JET80M -          Oputut Power (kP): 0.55 -          Oputut Power (HP): 0.75 -          Max.head (m): 40 -          Max. flow (L/min): 45 -          Max.suct (m): 9 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng